Khi bắt đầu giao dịch trên Binance – sàn tiền điện tử lớn nhất thế giới, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn sử dụng nền tảng hiệu quả, hạn chế sai sót và đưa ra quyết định đúng đắn. Dưới đây là danh sách tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất trên sàn Binance.
1. Các Thuật Ngữ Chung
| Thuật ngữ | Giải thích |
| KYC (Know Your Customer) | Quy trình xác minh danh tính người dùng. |
| 2FA (Two-Factor Authentication) | Xác thực 2 bước – lớp bảo mật phụ bằng Google Authenticator hoặc SMS. |
| Spot | Giao dịch mua bán tài sản ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại. |
| Fiat | Tiền pháp định (như VND, USD, EUR…). |
| Crypto | Tiền mã hóa (BTC, ETH, BNB…). |
| Wallet (Ví) | Nơi lưu trữ tài sản của bạn trên sàn. Gồm: Spot Wallet, Funding Wallet, Futures Wallet… |
| Deposit | Nạp tiền vào tài khoản Binance. |
| Withdraw | Rút tiền khỏi tài khoản Binance. |
| Trading Pair | Cặp giao dịch, ví dụ: BTC/USDT, ETH/BUSD. |
2. Các Lệnh Giao Dịch
| Thuật ngữ | Giải thích |
| Market Order | Lệnh mua/bán ngay theo giá thị trường hiện tại. |
| Limit Order | Lệnh mua/bán theo giá do bạn tự đặt, chỉ khớp khi giá đạt mức đó. |
| Stop-Limit | Lệnh điều kiện: khi giá đạt mức “stop”, hệ thống sẽ đặt một lệnh “limit”. |
| OCO (One Cancels the Other) | Lệnh kết hợp giữa stop-limit và limit – khi một lệnh khớp thì lệnh còn lại sẽ bị hủy. |
3. Ví Trên Binance
| Tên ví | Công dụng |
| Spot Wallet | Dùng để lưu trữ tài sản giao ngay. |
| Funding Wallet | Ví dùng cho giao dịch P2P, Binance Pay, thẻ gift card… |
| Futures Wallet | Dùng cho giao dịch hợp đồng tương lai (Futures). |
| Earn Wallet | Nơi chứa tài sản bạn đang gửi staking, savings… |
| Margin Wallet | Ví dùng để giao dịch ký quỹ (vay tiền để giao dịch). |
4. Giao Dịch P2P
| Thuật ngữ | Giải thích |
| P2P (Peer-to-Peer) | Giao dịch mua bán crypto trực tiếp giữa người dùng với nhau, không qua sàn. |
| Merchant | Người bán uy tín được Binance cấp quyền đặc biệt trên P2P. |
| Fiat Balance | Số dư tiền pháp định bạn sử dụng để mua/bán trên P2P. |
5. Giao Dịch Futures (Hợp Đồng Tương Lai)
| Thuật ngữ | Giải thích |
| USDT-M Futures | Hợp đồng tương lai ký quỹ bằng USDT. |
| COIN-M Futures | Hợp đồng ký quỹ bằng chính đồng coin bạn giao dịch (ví dụ: BTC, ETH). |
| Long | Đặt cược giá sẽ tăng. |
| Short | Đặt cược giá sẽ giảm. |
| Leverage (Đòn bẩy) | Giao dịch với số tiền lớn hơn vốn thực có, ví dụ x10, x20… |
| Liquidation | Tài khoản bị thanh lý khi lỗ quá mức cho phép. |
6. Staking & Earn
| Thuật ngữ | Giải thích |
| Staking | Khóa coin để nhận phần thưởng. |
| Flexible Savings | Gửi tiết kiệm linh hoạt, có thể rút bất cứ lúc nào. |
| Locked Staking | Khóa coin trong một khoảng thời gian cố định để nhận lãi cao hơn. |
| Launchpool | Gửi BNB hoặc coin khác để “farm” token mới khi dự án ra mắt. |
7. Token & Blockchain
| Thuật ngữ | Giải thích |
| BNB (Binance Coin) | Token gốc của hệ sinh thái Binance. |
| BEP-20 | Tiêu chuẩn token trên Binance Smart Chain (tương tự ERC-20 của Ethereum). |
| BEP-2 | Tiêu chuẩn token trên Binance Chain (mạng cũ hơn). |
| Gas Fee | Phí giao dịch khi rút coin hoặc chuyển trên blockchain. |
| Network | Mạng lưới blockchain dùng để chuyển coin (ví dụ: BSC, ETH, TRC20…). |
8. Bảo Mật & Quản Lý Tài Khoản
| Thuật ngữ | Giải thích |
| Anti-Phishing Code | Mã chống giả mạo giúp bạn xác minh email do Binance gửi. |
| SAFU (Secure Asset Fund for Users) | Quỹ bảo hiểm người dùng của Binance trong trường hợp bị hack. |
| API Key | Khóa lập trình cho phép kết nối tài khoản với các ứng dụng bên thứ ba. |
| Whitelist | Danh sách ví rút tiền được phép – tăng cường bảo mật. |
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong Binance sẽ giúp bạn:
- Giao dịch chính xác hơn.
- Giảm thiểu rủi ro do hiểu nhầm lệnh hoặc thao tác sai.
- Tối ưu hóa các tính năng như Earn, Futures, P2P…
Nếu bạn là người mới, đừng ngại lưu lại bài viết này để tra cứu khi cần. Binance là một hệ sinh thái lớn – càng hiểu kỹ, bạn càng dễ kiểm soát và kiếm lợi nhuận an toàn hơn.







